Nội dung
I. Thông tin chung #
STT | Thông tin | Nội dung chi tiết |
---|---|---|
1 | Tên thủ tục |
Thủ tục Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) |
2 | Mã thủ tục | 1.005452 |
3 | Số quyết định |
1360/QĐ-BTTTT |
4 | Loại thủ tục | TTHC được luật giao quy định chi tiết |
5 | Lĩnh vực | Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
6 | Cấp thực hiện | Cấp Tỉnh |
7 | Đối tượng thực hiện | Doanh nghiệp, Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX), Tổ chức nước ngoài |
8 | Cơ quan thực hiện | Sở Thông tin và Truyền thông |
9 | Cơ quan có thẩm quyền | Sở Thông tin và Truyền thông |
10 | Kết quả thực hiện | Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
11 | Tham khảo | Cổng Dịch vụ công quốc gia (Xem thêm) |
II. Căn cứ pháp lý #
STT | Số ký hiệu | Trích yếu | Ngày ban hành | Cơ quan ban hành |
---|---|---|---|---|
1 | Nghị định số 72/2013/NĐ-CP | Nghị định số 72/2013/NĐ-CP | 15-07-2013 | |
2 | Nghị định số 27/2018/NĐ-CP | Nghị định số 27/2018/NĐ-CP | 01-03-2018 |
III. Văn bản liên quan #
Văn bản pháp lý
Biểu mẫu thực hiện
Số lượng 01 bộ hồ sơ
IV. Cách thức & lệ phí thực hiện #
STT | Hình thức nộp | Thời hạn giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Trực tiếp | 10 Ngày làm việc | 10 (mười) ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. | |
2 | Trực tuyến | 10 Ngày làm việc | 10 (mười) ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. | |
3 | Dịch vụ bưu chính | 10 Ngày làm việc | 10 (mười) ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. |
V. Thành phần hồ sơ #
STT | Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|---|
Số lượng 01 bộ hồ sơ | |||
1 | Văn bản đề nghị (nêu rõ nội dung, lý do cần sửa đổi, bổ sung); |
Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
|
2 | Các tài liệu chứng minh có liên quan |
Bản chính: 0 Bản sao: 1 |